Có 2 kết quả:

本份 běn fèn ㄅㄣˇ ㄈㄣˋ本分 běn fèn ㄅㄣˇ ㄈㄣˋ

1/2

běn fèn ㄅㄣˇ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bổn phận, nhiệm vụ

Bình luận 0

běn fèn ㄅㄣˇ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (to play) one's part
(2) one's role
(3) one's duty
(4) (to stay within) one's bounds
(5) dutiful
(6) keeping to one's role

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0